Characters remaining: 500/500
Translation

thanh thiên

Academic
Friendly

Từ "thanh thiên" trong tiếng Việt có nghĩa là "trời xanh" hoặc "màu xanh da trời". Đây một cụm từ dùng để miêu tả màu sắc của bầu trời khi trời quang đãng, không mây.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Thanh thiên" có nghĩabầu trời trong xanh, không mây, thường được dùng để chỉ thời tiết đẹp.
    • Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng để chỉ một không gian, cảnh vật thoáng đãng, tươi sáng.
  2. Sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "Hôm nay trời thật thanh thiên, chúng ta đi dạo nhé!" (Hôm nay trời xanh, chúng ta đi dạo nhé!)
    • Câu nâng cao: "Trong một buổi chiều thanh thiên, tôi ngồi ngắm nhìn những đám mây trôi lững lờ." (Trong một buổi chiều trời xanh, tôi ngồi ngắm nhìn những đám mây trôi lững lờ.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Thanh thiên bạch nhật": Đây một thành ngữ có nghĩa là "giữa ban ngày dưới trời xanh". Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ những việc làm công khai, rõ ràng, không giấu giếm ai.
  4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa: "Bầu trời", "trời xanh".
    • Từ gần giống: "Quang đãng" (không mây, trời sáng), "nắng" (mặt trời chiếu sáng).
  5. Cách sử dụng khác:

    • "Thanh thiên" có thể được sử dụng trong văn thơ, ca từ để tạo hình ảnh đẹp về thiên nhiên.
    • dụ trong thơ: "Giữa bầu trời thanh thiên, tôi thấy lòng mình nhẹ nhàng." (Giữa bầu trời xanh, tôi thấy lòng mình nhẹ nhàng.)
Tóm lại:

"Thanh thiên" không chỉ đơn giản màu sắc của bầu trời, còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. có thể được dùng để miêu tả không gian, thời tiết, thậm chí những hành động công khai.

  1. Trời xanh. Màu thanh thiên. Màu xanh da trời. Thanh thiên bạch nhật. Giữa ban ngày dưới trời xanh, ý nói công nhiên, không giấu giếm ai.

Similar Spellings

Words Containing "thanh thiên"

Comments and discussion on the word "thanh thiên"